Bài 1: Lịch sử ngành phẫu thuật nội soi tiết niệu

BÀI 1

LỊCH SỬ NGÀNH PHẪU THUẬT NỘI SOI TIẾT NIỆU

Giảng viên: Nguyễn Đình Liên; Mai Văn Lực

Table of Contents

Mục tiêu học tập

Sau khi học xong bài này, học viên có khả năng:

  1. Trình bày được các giai đoạn lịch sử phẫu thuật nội soi tiết niệu.
  2. Trình bày được tổng quan các phương pháp điều trị ngoại khoa sỏi đường tiết niệu.

I. NHỮNG BƯỚC ĐI ĐẦU TIÊN CỦA NỘI SOI TIẾT NIỆU (GIAI ĐOẠN SƠ KHỞI VÀ PHÁT TRIỂN BAN ĐẦU)

1. Vị trí của Nội soi Tiết niệu trong Y học hiện đại

Phẫu thuật nội soi (PTNS) tiết niệu không chỉ là một chuyên ngành riêng biệt mà còn là một phần không thể thiếu, là mũi nhọn tiên phong trong lĩnh vực nội soi tổng thể. Sự ra đời và phát triển của nó đã định hình lại cách chúng ta chẩn đoán và điều trị hàng loạt các bệnh lý tiết niệu. Từ những can thiệp “mù quáng” thời cổ đại đến các kỹ thuật có tầm nhìn rõ ràng thông qua nội soi, PTNS tiết niệu đã trải qua một cuộc cách mạng thực sự, thay thế dần phẫu thuật mở truyền thống bằng các phương pháp ít xâm lấn hơn, mang lại an toàn, hiệu quả cao và tính thẩm mỹ cho bệnh nhân.

Sự tiến bộ vượt bậc này không chỉ nhờ vào các phát minh trong y học mà còn là kết quả của sự hợp tác liên ngành với cơ khí, điện tử và quang học. Đặc biệt là từ giữa thế kỷ XX, các cải tiến về nguồn sáng, hệ thống quang học, máy quay video và ứng dụng công nghệ thông tin đã đưa PTNS tiết niệu lên một tầm cao mới.

PTNS tiết niệu đòi hỏi sự khéo léo, tinh tế của phẫu thuật viên, khả năng phối hợp nhịp nhàng giữa tay, mắt và bộ não để điều khiển dụng cụ gián tiếp qua màn hình. Đây là một lĩnh vực phức tạp hơn so với phẫu thuật nội soi bụng do môi trường làm việc chật hẹp hơn. Thành công của một ca PTNS tiết niệu là sự phối hợp chặt chẽ của toàn bộ ê-kíp: bác sĩ gây mê hồi sức, kíp phẫu thuật và kỹ thuật viên. Việc hiểu rõ giải phẫu, sinh lý, cấu trúc hệ cơ quan, và đặc biệt là được đào tạo thành thục các kỹ thuật nội soi là yếu tố then chốt để đưa ra chỉ định chính xác, hạn chế tai biến và tối đa hóa hiệu quả điều trị.

2. Giai đoạn Sơ Khởi: Từ những quan sát đầu tiên đến những can thiệp thô sơ (Đầu Công nguyên – giữa thế kỷ 19)

Lịch sử sỏi tiết niệu đã được ghi nhận từ rất sớm, với phát hiện sỏi bàng quang trong các xác ướp Ai Cập cách đây 4.800 năm TCN. Hippocrates, tổ phụ của y học phương Tây, đã có những ghi chép về điều trị bí đái bằng thuốc tẩy ruột (460 – 377 TCN). Ở phương Đông, sỏi tiết niệu được gọi là “thạch lâm”, được cho là do “thấp nhiệt nung nấu ở hạ tiêu”. Lương y Tuệ Tĩnh giải thích sỏi niệu là do “thận hư làm thủy hỏa mất cân bằng, hỏa của tâm đi xuống hạ tiêu chưng khô nước tiểu tạo thành thạch”.

Ngay từ thời cổ đại, con người đã có ý muốn quan sát các hốc tự nhiên của cơ thể. Hippocrates đã dùng dụng cụ để banh trực tràng, Archigenes (95-117 TCN) sáng chế dụng cụ thăm khám âm đạo. Tuy nhiên, những dụng cụ này còn quá thô sơ và thiếu ánh sáng, không thể đi sâu vào bên trong cơ quan để quan sát, khiến kỹ thuật nội soi không thể phát triển trong suốt 2.000 năm.

Bước tiến đầu tiên trong việc sử dụng ánh sáng là của Albukasim (936-1013), một thầy thuốc Ả Rập, người đã dùng ánh sáng phản chiếu để quan sát cổ tử cung. Năm 1600, Peter Borell (Pháp) chế tạo gương lõm để hội tụ ánh sáng. Arnaud, một bác sĩ sản khoa, dùng đèn lồng để quan sát cổ tử cung.

Các can thiệp phẫu thuật tiết niệu cũng dần được hình thành:

Bác sĩ Jean Civiale

Bác sĩ Jean Civiale

Bộ set tán sỏi bàng quang do Jean Civiale chế tạo

Bộ set tán sỏi bàng quang do Jean Civiale chế tạo

3. Giai đoạn Phát triển Kỹ thuật Nội soi: Khai phá tầm nhìn bên trong (Giữa thế kỷ 19 – giữa thế kỷ 20)

Giai đoạn này chứng kiến sự bùng nổ của ngành phẫu thuật tiết niệu nhờ những tiến bộ vượt bậc trong gây mê hồi sức (Morton, 1846) và vô trùng (Lister, 1867). Các phẫu thuật bóc u phì đại tuyến tiền liệt trên xương mu (Fuller, 1895; Freyer, 1900) và qua đường sau xương mu (Young, 1905) đã giảm biến chứng và tỷ lệ tử vong.

3.1. Những đột phá về nguồn sáng và quang học:

3.2. Cải tiến dụng cụ cắt đốt và kiểm soát biến chứng:

3.3. Bước ngoặt sợi quang và camera mini:

II. SỰ BÙNG NỔ CỦA PHẪU THUẬT NỘI SOI TIẾT NIỆU HIỆN ĐẠI (GIAI ĐOẠN CẬN ĐẠI ĐẾN NAY)

2.1. Phát triển Nội soi Niệu quản và Tán sỏi Thận qua da:

Song song với những tiến bộ trên, nội soi niệu quản cũng có những bước phát triển vượt bậc:

Các mốc quan trọng trong lịch sử PCNL:

2.2. Phát triển tại Việt Nam:

III. CÁC KỸ THUẬT NỘI SOI ĐƯỜNG BỤNG VÀ HỖ TRỢ ROBOT (GIAI ĐOẠN CẬN ĐẠI)

3.1. Phẫu thuật nội soi đường bụng trong Tiết niệu:

Giai đoạn cận đại được đánh dấu bằng sự phát triển của PTNS ổ bụng cho phần lớn các cơ quan tiết niệu, với hai đường tiếp cận chính: nội soi ngược dòng (từ lòng cơ quan) và nội soi tiếp cận bên ngoài cơ quan (ngoài phúc mạc).

Các ứng dụng quan trọng trong PTNS tiết niệu đường bụng:

3.2. Kỷ nguyên hiện đại: Công nghệ cao và robot trong tiết niệu (Thế kỷ XXI).

Thế kỷ XXI chứng kiến sự bùng nổ của công nghệ số, laser và robot, đưa phẫu thuật nội soi tiết niệu lên một tầm cao mới.

Hệ thống Robot Da Vinci

Hệ thống Robot Da Vinci – Nguồn SMITH & TANAGHO’S GENERAL UROLOGY

. Tại Việt Nam:

Sự phát triển nhanh chóng của PTNS tiết niệu đã mang lại lợi ích to lớn cho người bệnh, khẳng định vai trò quan trọng của ngành này trong cuộc cách mạng kỹ thuật ngoại khoa tại Việt Nam.

Lịch sử phẫu thuật nội soi tiết niệu là một hành trình dài của sự đổi mới không ngừng, từ những ý tưởng ban đầu đến các kỹ thuật tiên tiến nhất hiện nay, tất cả nhằm mục tiêu mang lại hiệu quả điều trị tối ưu và giảm thiểu xâm lấn cho người bệnh.

IV. TỔNG QUAN CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ NGOẠI KHOA SỎI TIẾT NIỆU

Sỏi đường tiết niệu là một bệnh lý phổ biến, gây ra nhiều biến chứng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Các phương pháp điều trị sỏi đã phát triển đáng kể, từ phẫu thuật mở kinh điển đến các kỹ thuật ít xâm lấn hiện đại, mang lại nhiều lựa chọn phù hợp cho từng bệnh nhân. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kích thước, vị trí, độ cứng của sỏi, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, chức năng thận, và kinh nghiệm của phẫu thuật viên.

4.1. Điều trị bảo tồn

Phương pháp này được áp dụng cho các trường hợp sỏi nhỏ, không gây tắc nghẽn hoặc không có triệu chứng nghiêm trọng, hoặc để hỗ trợ các phương pháp can thiệp.

4.2. Các phương pháp can thiệp ngoại khoa

Khi sỏi lớn, gây tắc nghẽn, đau đớn dữ dội, nhiễm trùng, hoặc chức năng thận bị ảnh hưởng, cần phải can thiệp ngoại khoa.

4.2.1. Phẫu thuật mở lấy sỏi (Open Surgery)

Đây là phương pháp truyền thống, từng là tiêu chuẩn vàng trước khi các kỹ thuật nội soi phát triển.

4.2.2. Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (Extracorporeal Shock Wave Lithotripsy – ESWL)

ESWL là phương pháp không xâm lấn đầu tiên và phổ biến nhất để điều trị sỏi đường tiết niệu.

4.2.3. Tán sỏi nội soi (Endoscopic Lithotripsy)

Là nhóm các kỹ thuật ít xâm lấn, sử dụng ống nội soi đưa vào đường tiết niệu để tiếp cận và tán soi.

4.2.3.1. Tán sỏi nội soi ngược dòng (Ureteroscopy – URS)
4.2.3.2. Tán sỏi thận qua da (Percutaneous Nephrolithotomy – PCNL)
4.2.3.3. Tán sỏi nội soi mềm qua đường tự nhiên (Flexible Ureterorenoscopy FURS/RIRS)

4.2.4. Phẫu thuật nội soi ổ bụng (Laparoscopic Surgery) trong tiết niệu

Phương pháp này ít được sử dụng trực tiếp để lấy sỏi đơn thuần nhưng có vai trò quan trọng khi sỏi đi kèm với các bệnh lý cần phẫu thuật tạo hình hoặc cắt bỏ.

4.2.5. Phẫu thuật robot hỗ trợ (Robotic-Assisted Surgery)

Trong tiết niệu, phẫu thuật robot chủ yếu được sử dụng cho các phẫu thuật phức tạp như cắt tuyến tiền liệt, cắt thận bán phần, hoặc tạo hình bể thận. Vai trò của robot trong điều trị sỏi trực tiếp còn hạn chế nhưng có thể được dùng cho các phẫu thuật tạo hình kèm theo lấy sỏi.

Sự phát triển vượt bậc của các phương pháp điều trị ngoại khoa sỏi đường tiết niệu đã cung cấp nhiều lựa chọn tối ưu cho bệnh nhân. Từ phẫu thuật mở truyền thống đến các kỹ thuật ít xâm lấn như ESWL, URS, PCNL, FURS và cả phẫu thuật robot hỗ trợ, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng, cũng như chỉ định phù hợp. Việc lựa chọn phương pháp điều trị cần dựa trên đánh giá toàn diện tình trạng bệnh nhân, đặc điểm của sỏi, và các yếu tố nguy cơ. Các bác sĩ ngoại khoa tiết niệu cần nắm vững kiến thức về lịch sử phát triển và các phương pháp hiện hành để có thể đưa ra quyết định điều trị tốt nhất, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho người bệnh.

V. XU HƯỚNG PHÁT TRIỂN VÀ VAI TRÒ CỦA PHẪU THUẬT NỘI SOI TIẾT NIỆU TRONG TƯƠNG LAI

5.1. Xu hướng phát triển của Phẫu thuật Nội soi Tiết niệu

Ngành phẫu thuật nội soi tiết niệu đang tiếp tục phát triển với tốc độ nhanh chóng, hướng tới các mục tiêu sau:

5.2. Vai trò của Phẫu thuật Nội soi Tiết niệu trong Tương lai

Phẫu thuật nội soi tiết niệu sẽ tiếp tục là phương pháp điều trị chủ lực cho nhiều bệnh lý, bao gồm:

Tóm lại, lịch sử phẫu thuật nội soi tiết niệu là một hành trình dài của sự đổi mới và sáng tạo. Từ những khám phá ban đầu đến những công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, ngành này đã không ngừng phát triển để mang lại lợi ích tối đa cho người bệnh. Với sự bùng nổ của công nghệ, tương lai của PTNS tiết niệu hứa hẹn sẽ còn nhiều đột phá hơn nữa, đưa y học tiến xa hơn trong việc điều trị các bệnh lý phức tạp một cách an toàn, hiệu quả và nhân văn.