Bài 4: Chẩn đoán hình ảnh trong tán sỏi thận qua da – Bệnh viện E

BÀI 4

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TRONG TÁN SỎI THẬN QUA DA

Giảng viên: Nguyễn Minh Châu, Nguyễn Đình Liên, Mai Văn Lực

Mục tiêu học tập

Sau khi học xong bài này, học viên có khả năng:

  1. Trình bày được các phương tiện chẩn đoán hình ảnh trong chẩn đoán và theo dõi điều trị sỏi tiết niệu.
  2. Phân tích được nguyên lý sử dụng siêu âm và X-quang trong quá trình định vị, tạo lập đường hầm trong tán sỏi thận qua da.
  3. Trình bày được quy trình thực hiện dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn siêu âm.
  4. Thực hiện được dẫn lưu thận dưới hướng dẫn siêu âm trên mô hình.
  5. Thực hiện dẫn lưu thận bằng siêu âm trên bệnh nhân dưới sự hướng dẫn, kiểm soát của giảng viên thực hành.
  6. Thể hiện sự nghiêm túc, thận trọng và trách nhiệm khi thực hiện kỹ thuật.

I. ĐẠI CƯƠNG

Chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò then chốt trong toàn bộ quá trình quản lý bệnh nhân sỏi tiết niệu, từ chẩn đoán ban đầu, đánh giá mức độ nặng, đánh giá kích thước và vị trí sỏi, xác định mức độ tắc nghẽn, đến việc hướng dẫn can thiệp, lên kế hoạch điều trị, đến theo dõi sau can thiệp và phát hiện biến chứng. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các phương tiện chẩn đoán hình ảnh ngày càng trở nên tinh vi và chính xác, cung cấp cái nhìn toàn diện về vị trí, kích thước, hình dạng, độ cứng của sỏi, cũng như tình trạng chức năng và hình thái của hệ tiết niệu. Việc lựa chọn phương pháp chẩn đoán hình ảnh phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu rủi ro cho bệnh nhân.

II. CÁC PHƯƠNG TIỆN CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH TRONG CHẨN ĐOÁN VÀ THEO DÕI ĐIỀU TRỊ SỎI TIẾT NIỆU

Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh phổ biến và có giá trị cao trong quản lý sỏi tiết niệu bao gồm:

2.1. Siêu âm (Ultrasound – US)

Siêu âm là phương pháp chẩn đoán hình ảnh đầu tay, rất phổ biến, an toàn, giá thành thấp và có giá trị chẩn đoán cao. Đây là kỹ thuật không xâm lấn, không sử dụng tia X, do đó có thể lặp lại nhiều lần để theo dõi hoặc hướng dẫn chọc dò.

Hình ảnh siêu âm sỏi thận

Hình ảnh siêu âm sỏi thận

2.2. Chụp X-quang hệ tiết niệu không chuẩn bị (Kidneys, Ureters, Bladder – KUB)

KUB là phim X-quang đơn giản, thường được thực hiện đầu tiên để phát hiện sỏi cản quang.

Phim X-quang hệ tiết niệu của bệnh nhân sỏi thận

Phim X-quang hệ tiết niệu của bệnh nhân sỏi thận

2.3. Chụp Niệu đồ Tĩnh mạch (Intravenous Urography – IVU/Intravenous Pyelography – IVP)

IVU là phương pháp kinh điển, sử dụng thuốc cản quang tiêm tĩnh mạch để đánh giá hình thái và chức năng của toàn bộ hệ tiết niệu.

2.4. Chụp Cắt lớp Vi tính (Computed Tomography – CT scan)

CT scan, đặc biệt là CT không thuốc cản quang liều thấp (Low-dose CT), đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán sỏi tiết niệu do độ nhạy và độ đặc hiệu cao. MSCT (Multi-slice CT) hoặc CT đa dãy là kỹ thuật hiện đại cho phép tái tạo hình ảnh 3D chi tiết.

Hình ảnh chụp CLVT bệnh nhân sỏi thận / Thận móng ngựa

Hình ảnh chụp CLVT bệnh nhân sỏi thận / Thận móng ngựa

Hình ảnh chụp CLVT sỏi thận / thận móng ngựa - BN KHÔNG HỮU L (Bệnh viện E)

Hình ảnh chụp CLVT sỏi thận / thận móng ngựa – BN KHÔNG HỮU L (Bệnh viện E)

2.5. Chụp Cộng hưởng từ (Magnetic Resonance Imaging – MRI) hệ tiết niệu

MRI ít được sử dụng thường quy trong chẩn đoán sỏi tiết niệu do chi phí cao và không phải lúc nào cũng thấy rõ sỏi như CT. Tuy nhiên, nó có vai trò quan trọng trong một số trường hợp đặc biệt.

2.6. Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh khác:

III. SỬ DỤNG SIÊU ÂM VÀ X-QUANG ĐỂ ĐỊNH VỊ SỎI TRONG TÁN SỎI THẬN QUA DA

Trong tán sỏi thận qua da (PCNL), việc định vị chính xác sỏi và tạo lập đường hầm là yếu tố then chốt quyết định sự thành công và an toàn của thủ thuật. Hai kỹ thuật chính được sử dụng để định vị là siêu âm và X-quang (thường là C-arm).

3.1. Nguyên lý định vị sỏi bằng Siêu âm trong PCNL

Siêu âm đã trở thành phương pháp định vị ngày càng phổ biến trong PCNL do nhiều ưu điểm vượt trội.

Hình ảnh định vị sỏi bằng siêu âm, chọc dò dưới hướng dẫn siêu âm

Hình ảnh định vị sỏi bằng siêu âm, chọc dò dưới hướng dẫn siêu âm

Ưu điểm của việc sử dụng siêu âm trong PCNL:

3.2. Nguyên lý định vị sỏi bằng X-quang (C-arm) trong PCNL

X-quang, đặc biệt là màn tăng sáng C-arm, cũng là một phương pháp định vị truyền thống và rất hiệu quả trong PCNL.

Hình ảnh định vị và chọc dò dưới hướng dẫn C-arm

Hình ảnh định vị và chọc dò dưới hướng dẫn C-arm

Ưu điểm của việc sử dụng X-quang (C-arm) trong PCNL:

IV. QUY TRÌNH DẪN LƯU THẬN QUA DA DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM

Dẫn lưu thận qua da (Percutaneous Nephrostomy – PCN) là một thủ thuật quan trọng, có thể là bước đầu tiên trong quy trình tán sỏi thận qua da (PCNL), hoặc là một biện pháp can thiệp cấp cứu trong các tình huống như ứ mủ thận, ứ nước thận nặng do tắc nghẽn. Quy trình này thường được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm để tăng tính chính xác và an toàn.

Chuẩn bị bệnh nhân

Dụng cụ cần thiết

Các bước cơ bản của quy trình dẫn lưu thận dưới hướng dẫn siêu âm:

  1. Kiểm tra lại quá trình chuẩn bị bệnh nhân:
    • Khám lâm sàng kỹ lưỡng và chỉ định các xét nghiệm cần thiết (xét nghiệm máu, chức năng đông máu, chức năng gan thận, tổng phân tích nước tiểu, cấy nước tiểu, v.v.).
    • Giải thích rõ ràng cho bệnh nhân và gia đình về kỹ thuật, mục đích, lợi ích và các nguy cơ có thể xảy ra. Bệnh nhân ký cam kết đồng ý làm thủ thuật.
    • Vô cảm: Có thể gây tê tại chỗ (gây tê tại vùng chọc dò) hoặc gây mê toàn thân tùy trường hợp và tình trạng bệnh nhân.
    • Sát trùng rộng rãi vùng chọc dò bằng dung dịch sát khuẩn (ví dụ: Povidone-Iodine, Chlorhexidine) và trải săng vô trùng.
  2. Định vị thận và sỏi:
    • Sử dụng máy siêu âm để xác định vị trí chính xác của thận, hệ thống đài bể thận bị ứ nước, sỏi (nếu có), và các cấu trúc giải phẫu quan trọng xung quanh (như phổi, lách, gan, đại tràng) để chọn đường chọc an toàn nhất.
    • Thông thường, khu vực chọn lựa chọc đường hầm là vùng giữa xương sườn 11-12 hoặc dưới bờ sườn 12, khoảng giữa trên đường nách sau và góc dưới bả vai. Điêm vào thận của khu vực này cơ bản là phần ít mạch máu bên ngoài thận.
    • Tổ chức đài thận sau (nhóm lưng) thường được lựa chọn để chọc dò do bộ phận đài thận uốn cong, góc kim chọc và trục dài đài thận cơ bản đồng nhất, hướng đến bể thận.
  3. Chọc kim dẫn lưu:
    • Rạch da, cân tại vị trí đã định vị bằng dao mổ nhọn.
    • Dưới hướng dẫn trực tiếp của siêu âm, bác sĩ sẽ chọc kim dẫn lưu (thường là kim 18 gauge) qua da vào đài bể thận đã chọn. Khi đầu kim vào đúng đài thận, nước tiểu sẽ chảy ra qua nòng kim.
    • Liên tục theo dõi hình ảnh siêu âm trong thời gian thực để đảm bảo kim đi đúng đường, không gây tổn thương các cơ quan lân cận (như màng phổi, đại tràng, gan, lách).
    • Cố gắng làm cho khoảng cách giữa da và thận là ngắn nhất, và đường hầm có thể tiếp cận được hết các đài thận để xử lí sỏi tối đa.
  4. Luồn dây dẫn và Nong đường hầm (nếu cần cho PCNL):
    • Sau khi kim đã vào đúng vị trí và có nước tiểu chảy ra, luồn dây dẫn (guidewire) qua nòng kim vào sâu trong đài bể thận, tốt nhất là cuộn vào đài dưới hoặc xuống niệu quản.
    • Rút kim chọc dò, chỉ giữ lại dây dẫn.
    • Nếu mục đích là tán sỏi qua da (PCNL), sau đó sẽ tiến hành nong tạo đường hầm theo dây dẫn, lần lượt từ kích thước nhỏ đến lớn, sau đó đặt ống Amplatz (vỏ ngoài của bộ nội soi thận) vào trong đài bể thận.
  5. Đặt ống dẫn lưu:
    • Nếu chỉ dẫn lưu thận đơn thuần (ví dụ: ứ mủ thận), sau khi luồn dây dẫn, ống dẫn lưu (thường là ống Malecot hoặc Foley) sẽ được luồn theo dây dẫn vào đài bể thận.
    • Kiểm tra lại vị trí ống dẫn lưu bằng siêu âm để đảm bảo ống nằm đúng trong lòng đài bể thận.
  6. Cố định ống dẫn lưu:
    • Cố định ống dẫn lưu vào da bằng chỉ khâu để tránh tuột.
    • Băng bó vết chọc vô trùng.
  7. Theo dõi sau thủ thuật:
    • Theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu sinh tồn của bệnh nhân: mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở, và lượng nước tiểu qua ống dẫn lưu.
    • Chụp X-quang kiểm tra vị trí ống dẫn lưu và tình trạng thận sau khi đặt ống để xác nhận vị trí chính xác và không có biến chứng lớn (ví dụ: tràn dịch màng phổi, thủng tạng).
    • Đánh giá màu sắc và số lượng dịch chảy ra qua ống dẫn lưu thận (máu, nước tiểu, mủ).

V. THỰC HÀNH DẪN LƯU THẬN DƯỚI HƯỚNG DẪN SIÊU ÂM TRÊN MÔ HÌNH VÀ TRÊN NGƯỜI BỆNH

5.1. Thực hiện trên mô hình (Lab)

5.2. Thực hiện trên người bệnh (Bệnh viện)

5.3. Thể hiện sự nghiêm túc, thận trọng và trách nhiệm khi thực hiện kỹ thuật

PCN là một thủ thuật can thiệp, dù ít xâm lấn nhưng vẫn tiềm ẩn rủi ro. Thái độ của người thực hiện đóng vai trò quan trọng không kém kỹ năng chuyên môn.

Việc nắm vững kiến thức về chẩn đoán hình ảnh, nguyên lý và quy trình thực hiện dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn siêu âm, cùng với sự luyện tập nghiêm túc và thái độ chuyên nghiệp, sẽ giúp học viên thực hiện thủ thuật này một cách an toàn và hiệu quả.