Trình bày được các tai biến – biến chứng trong tán sỏi thận qua da và cách xử trí.
Phát hiện được, phụ phẫu thuật viên chính xử trí hoặc trực tiếp xử trí khi gặp phải các trường hợp tai biến, biến chứng khi thực hiện tán sỏi thận qua da.
Thực hiện nhận biết và xử trí biến chứng thông qua các tình huống lâm sàng.
Nghiêm túc tìm hiểu và tiếp thu các kiến thức lý thuyết, tích cực tham gia vào các trường hợp xử trí tai biến, biến chứng của phẫu thuật tán sỏi thận qua da.
I. ĐẠI CƯƠNG
Sỏi tiết niệu là bệnh lý phổ biến, đặc biệt tại các nước khí hậu nhiệt đới, chiếm từ 40% – 60% tổng số bệnh tiết niệu. Trong bối cảnh y học hiện đại, tán sỏi thận qua da (Percutaneous Nephrolithotomy – PCNL) đã trở thành một phương pháp điều trị sỏi thận ưu việt, mang tính ít xâm hại và an toàn cao. Kỹ thuật này giúp bệnh nhân ít đau, sạch sỏi và nhanh chóng hồi phục.
Mặc dù PCNL có nhiều ưu điểm so với các phương pháp truyền thống như mổ mở, đây vẫn là một phẫu thuật tạo ra vết thương thận chủ động. Do đó, các tai biến và biến chứng vẫn có thể xảy ra. Việc nắm vững các loại tai biến, biến chứng, cơ chế hình thành và cách xử trí là vô cùng quan trọng đối với mỗi bác sĩ phẫu thuật và ê-kíp để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân. Tỷ lệ biến chứng, tai biến trong phẫu thuật lấy sỏi qua da thay đổi từ 1,5% – 15% tùy từng tác giả. Biến chứng nặng phải can thiệp ngoại khoa khoảng 2,7%, tỷ lệ cắt thận từ 0% – 0,2%, và tỷ lệ tử vong từ 0,05% – 0,1% chủ yếu do chảy máu nặng hoặc nhiễm trùng huyết sau mổ.
Các tai biến, biến chứng được chia thành hai nhóm chính:
Nhóm nhẹ: Thủng đài bể thận trong lúc tiến hành PCNL, nhiễm trùng niệu, chảy máu trong hoặc sau mổ không cần truyền máu, không cần chuyển mổ mở hay can thiệp ngoại khoa để cầm máu.
Nhóm nặng: Chảy máu nhiều phải chuyển mổ mở hoặc can thiệp cầm máu, sốc nhiễm trùng, tổn thương phổi-màng phổi, tổn thương ống tiêu hóa, tổn thương gan lách.
II. CÁC TAI BIẾN – BIẾN CHỨNG TRONG TÁN SỎI THẬN QUA DA
Tán sỏi thận qua da (PCNL) là một thủ thuật ít xâm lấn nhưng vẫn là một can thiệp ngoại khoa lớn, tiềm ẩn nhiều tai biến và biến chứng. Việc nhận biết sớm, đánh giá chính xác và xử trí kịp thời các biến chứng này là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và kết quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân.
2.1. Biến chứng trong quá trình tạo đường hầm và tiếp cận thận
Đây là giai đoạn có nguy cơ cao nhất do liên quan đến việc chọc kim và nong đường hầm qua nhu mô thận và các cấu trúc lân cận.
2.1.1. Chảy máu (Hemorrhage)
Nguyên nhân: Tổn thương mạch máu trong nhu mô thận (ví dụ: động/tĩnh mạch liên thùy, cung), tổn thương động mạch phân thùy hoặc các nhánh lớn hơn, hoặc tổn thương mạch máu lân cận (ví dụ: động mạch liên sườn, động mạch thận lạc chỗ). Chảy máu cũng có thể do rối loạn đông máu hoặc thao tác thô bạo.
Hình ảnh biến chứng mạch máu, sonde dẫn lưu vào tĩnh mạch thận T trong TSQD
Biểu hiện:
Trong mổ: Dịch tưới rửa có máu đỏ tươi hoặc sẫm, nhìn mờ, huyết áp tụt, nhịp tim nhanh.
Sau mổ: Đau vùng thận dữ dội, tiểu máu đại thể, dịch qua ống dẫn lưu thận có máu tươi nhiều, huyết áp tụt, da xanh niêm mạc nhợt. Có thể hình thành cục máu đông gây tắc nghẽn dẫn lưu.
Xử trí:
Trong mổ:
Kiểm soát tại chỗ: Tạm ngừng tán sỏi, tăng áp lực tưới rửa (nếu kiểm soát được huyết áp và không có nguy cơ vỡ đài thận), hoặc đưa ống soi lớn hơn (nephroscope) vào đường hầm để chèn ép cầm máu.
Tìm nguồn chảy máu: Soi tìm mạch máu đang chảy và cầm máu bằng đốt điện hoặc thường được xử trí cầm máu bằng cách đặt dẫn lưu, bơm cuff ép.
Đặt ống thông dẫn lưu thận lớn: Đặt ống thông dẫn lưu thận (nephrostomy tube) có kích thước lớn (ví dụ: 20-24 Fr) để chèn ép cầm máu và dẫn lưu máu cục.
Truyền máu: Truyền dịch, máu và các chế phẩm máu nếu cần thiết.
Nút mạch chọn lọc (Selective Arterial Embolization – SAE): Nếu chảy máu vẫn tiếp diễn và ổn định huyết động được, đây là phương pháp hiệu quả nhất để cầm máu bằng cách tắc mạch chọn lọc dưới hướng dẫn chụp mạch máu số hóa xóa nền (DSA).
Phẫu thuật mở: Chỉ đặt ra trong trường hợp chảy máu ồ ạt, không kiểm soát được bằng các biện pháp trên, đe dọa tính mạng.
Sau mổ: Theo dõi sát, bù dịch, truyền máu. Nếu chảy máu nặng và liên tục, xem xét chụp động mạch thận và nút mạch.
2.1.2. Tổn thương cơ quan lân cận (Adjacent Organ Injury)
Nguyên nhân: Chọc kim sai hướng hoặc đi quá sâu, đặc biệt khi chọc dò ở đài thận trên (supracostal access) hoặc khi có giải phẫu bất thường.
Các cơ quan có thể bị tổn thương:
Màng phổi/Phổi (Pleural/Pulmonary Injury): Gây tràn khí màng phổi (pneumothorax) hoặc tràn dịch màng phổi (hydrothorax/hemothorax).
Xử trí: Hút khí/dịch bằng kim, đặt ống dẫn lưu màng phổi (chest tube) nếu lượng khí/dịch nhiều hoặc có triệu chứng hô hấp rõ rệt.
Hình ảnh tổn thương màng phổi do PCNL
Đại tràng (Colon Injury): Hiếm gặp, nhưng là biến chứng nghiêm trọng. Nguy cơ cao hơn ở thận trái và bệnh nhân có đại tràng vắt sau thận (retrorenal colon).
Biểu hiện: Đau bụng, chướng bụng, sốt, nhiễm trùng, có phân trong dịch dẫn lưu.
Xử trí: Phẫu thuật mở cấp cứu để khâu lỗ thủng đại tràng, làm hậu môn nhân tạo tạm thời nếu cần thiết.
Biến chứng tổn thương đại tràng trong quá trình PCNL
Gan, Lách (Liver, Spleen Injury): Rất hiếm gặp, thường do chọc dò quá ra phía trước ở thận phải (gan) hoặc thận trái (lách).
Xử trí: Hồi sức tích cực, theo dõi, hoặc phẫu thuật mở cấp cứu để cầm máu, khâu tổn thương, hoặc cắt bỏ một phần tạng bị tổn thương.
Phòng ngừa: Đánh giá kỹ lưỡng CT scan tiền phẫu để xác định mối quan hệ của thận với các tạng lân cận. Sử dụng siêu âm để hướng dẫn chọc dò nhằm tránh các tạng này. Thận trọng khi chọc dò đài trên (supracostal access).
Nguyên nhân: Do thao tác nong đường hầm quá mạnh, dùng kim chọc dò quá sâu, hoặc do ống soi/dụng cụ tán sỏi gây tổn thương.
Hình ảnh thủng bể thận
Biểu hiện: Dịch tưới rửa không chảy ra hết, tràn dịch vào khoang sau phúc mạc, đau vùng thận.
Xử trí: Đặt ống thông dẫn lưu thận tạm thời, đặt stent niệu quản, và theo dõi. Thường tự lành. Phẫu thuật mở hiếm khi cần thiết.
2.2. Biến chứng trong quá trình tán sỏi và lấy sỏi
2..2.1. Sót sỏi (Residual Stone Fragments):
Nguyên nhân: Sỏi lớn, sỏi san hô, sỏi ở các đài thận khó tiếp cận, hình ảnh trong mổ không rõ ràng, hoặc thời gian phẫu thuật hạn chế.
Biểu hiện: Sỏi còn lại trên X-quang/siêu âm sau mổ. Bệnh nhân có thể tái phát triệu chứng sau này.
Xử trí:
Sỏi nhỏ (<4mm) và không triệu chứng: Chờ tự đào thải, điều trị nội khoa hỗ trợ.
Sỏi lớn hơn hoặc có triệu chứng: Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) bổ sung, tán sỏi nội soi mềm (FURS/RIRS) thì hai, hoặc PCNL lần hai nếu sỏi lớn và phức tạp.
2..2.2. Tổn thương đường tiết niệu (Urothelial Injury):
Nguyên nhân: Đầu dò tán sỏi (laser, siêu âm, khí nén) chạm vào niêm mạc đài bể thận hoặc niệu quản trong quá trình tán sỏi, hoặc do thao tác thô bạo với dụng cụ.
Biểu hiện: Chảy máu nhẹ, có thể gây sẹo hoặc hẹp đường tiết niệu sau này (hiếm gặp).
Xử trí: Thường tự lành. Đảm bảo dẫn lưu tốt sau mổ.
Nguyên nhân: Xâm nhập vi khuẩn từ nước tiểu bị nhiễm trùng vào máu trong quá trình phẫu thuật (do áp lực tưới rửa tăng, tổn thương mô, hoặc sỏi nhiễm trùng). Nguy cơ cao ở bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng tiết niệu, ứ mủ thận trước mổ, hoặc sỏi struvite.
Biểu hiện: Sốt cao, rét run, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, rối loạn tri giác, suy đa cơ quan. Có thể xảy ra trong hoặc sau mổ.
Xử trí: Đây là biến chứng nguy hiểm nhất.
Điều trị kháng sinh: Kháng sinh phổ rộng ngay lập tức, sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ.
Hồi sức tích cực: Bù dịch tích cực, thuốc vận mạch (norepinephrine) để nâng huyết áp, hỗ trợ hô hấp, kiểm soát đường huyết.
Kiểm soát nguồn nhiễm trùng: Đảm bảo dẫn lưu tốt nước tiểu nhiễm trùng (qua ống thông dẫn lưu thận), loại bỏ sỏi nhiễm trùng.
Hạ sốt: Bằng thuốc và biện pháp vật lý.
2..3.2. Viêm thận-bể thận cấp (Acute Pyelonephritis):
Nguyên nhân: Nhiễm trùng đường tiết niệu lan lên thận sau phẫu thuật.
Rò rỉ nước tiểu kéo dài (Persistent Urinary Leakage):
Nguyên nhân: Đường hầm dẫn lưu thận không đóng kín hoàn toàn, hoặc tắc nghẽn niệu quản phía dưới khiến nước tiểu không chảy xuống bàng quang được, phải rò rỉ ra ngoài qua vết mổ hoặc ống dẫn lưu.
Biểu hiện: Nước tiểu chảy ra liên tục qua ống dẫn lưu thận hoặc qua vết mổ sau khi rút ống thông dẫn lưu.
Xử trí: Đặt ống thông dẫn lưu thận tạm thời, đặt stent niệu quản, và theo dõi. Thường tự lành. Phẫu thuật mở hiếm khi cần thiết.
Hẹp niệu quản/Bể thận:
Nguyên nhân: Hiếm gặp, do sẹo xơ sau tổn thương đường tiết niệu trong mổ.
Biểu hiện: Tắc nghẽn đường tiểu sau mổ một thời gian.
Xử trí: Tạo hình nội soi hoặc phẫu thuật mở.
Chấn thương vùng chọc dò: Đau, tụ máu tại vị trí chọc kim, tổn thương động mạch liên sườn tại vị trí chọc dò.
Biến chứng liên quan đến gây mê: Hạ huyết áp, rối loạn nhịp tim, khó thở, co thắt phế quản, phản vệ, tăng thân nhiệt ác tính, v.v.).
3. PHÁT HIỆN VÀ XỬ TRÍ CÁC TAI BIẾN, BIẾN CHỨNG QUA TÌNH HUỐNG LÂM SÀNG VÀ QUA THỰC TẾ
Khả năng phát hiện sớm và xử trí linh hoạt là năng lực quan trọng đối với phẫu thuật viên và toàn bộ ekip phòng mổ. Học viên cần được rèn luyện khả năng này thông qua quan sát, phụ mổ, và thực hành dưới giám sát.
3.1. Phát hiện sớm biến chứng
Quan sát liên tục các chỉ số sinh tồn: Huyết áp, nhịp tim, SpO2, EtCO2. Bất kỳ sự thay đổi đột ngột nào cũng phải được ghi nhận và báo cáo ngay cho bác sĩ gây mê.
Quan sát dịch tưới rửa/dịch dẫn lưu: Màu sắc, độ trong, lượng dịch chảy ra là những chỉ dấu quan trọng của chảy máu hoặc nhiễm trùng.
Lắng nghe thông tin từ ekip gây mê: Bác sĩ gây mê là người theo dõi sát sao nhất tình trạng toàn thân của bệnh nhân và sẽ là người đầu tiên phát hiện các dấu hiệu sinh tồn bất thường.
Quan sát trực tiếp trường mổ: Chú ý lượng máu mất qua hút, tình trạng căng của bể thận, niệu quản.
Lắng nghe bệnh nhân (nếu tỉnh táo): Bệnh nhân có thể báo các triệu chứng bất thường như đau, khó thở.
3.2. Phối hợp hoặc trực tiếp xử trí ban đầu
Chảy máu:
Phát hiện: Dịch tưới rửa hồng, đỏ tươi, huyết áp tụt, nhịp tim nhanh.
Xử trí ban đầu (vai trò của học viên): Báo cáo ngay cho phẫu thuật viên chính và bác sĩ gây mê. Tăng áp lực tưới rửa (nếu được hướng dẫn). Chuẩn bị dụng cụ cần thiết (ống thông dẫn lưu lớn).
Xử trí của phẫu thuật viên chính: Tạm ngừng tán sỏi, kiểm soát bằng chèn ép (ống soi, ống thông lớn), xem xét nút mạch nếu cần.
Tổn thương phổi/màng phổi:
Phát hiện: Bệnh nhân khó thở, ho, SpO2 giảm, nghe phổi rì rào phế nang giảm.
Xử trí ban đầu (vai trò của học viên): Thông báo ngay cho bác sĩ gây mê. Chuẩn bị dụng cụ đặt ống dẫn lưu màng phổi.
Xử trí của bác sĩ gây mê: Tối ưu hóa thông khí, hỗ trợ hô hấp. Bác sĩ phẫu thuật/người phụ sẽ đặt ống dẫn lưu màng phổi.
Nhiễm trùng huyết:
Phát hiện: Sốt cao, rét run, huyết áp tụt, nhịp tim nhanh.
Xử trí ban đầu (vai trò của học viên): Báo cáo ngay cho phẫu thuật viên và bác sĩ gây mê. Nhanh chóng lấy máu cấy, làm xét nghiệm công thức máu, CRP, Procalcitonin. Chuẩn bị kháng sinh.
Xử trí của ekip: Bắt đầu kháng sinh phổ rộng, bù dịch, thuốc vận mạch (nếu cần), hạ sốt.
3.3. Rèn luyện thông qua các tình huống lâm sàng
Thực hành dựa trên tình huống lâm sàng giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế, rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng ra quyết định dưới áp lực.
Tình huống lâm sàng 1: Chảy máu trong mổ PCNL
Tình huống: Bệnh nhân đang được thực hiện PCNL sỏi thận, khi nong đường hầm, đột nhiên thấy dịch tưới rửa ra đỏ tươi ồ ạt, kèm theo huyết áp trên monitor tụt từ 120/70 mmHg xuống 90/50 mmHg, nhịp tim tăng từ 70 lên 100 lần/phút.
Nhận biết: Dấu hiệu điển hình của chảy máu cấp tính.
Xử trí (phối hợp):
Phẫu thuật viên chính: Ngừng ngay thao tác nong, đưa ống soi thận (nephroscope) vào đường hầm để chèn ép mạch máu bị tổn thương. Có thể đặt một ống dẫn lưu thận lớn (ví dụ 24Fr) và bơm căng bóng nếu là ống có bóng. Cân nhắc chụp mạch máu chọn lọc để nút mạch.
Bác sĩ gây mê: Nhanh chóng bù dịch truyền tĩnh mạch (bolus dịch), sử dụng thuốc vận mạch (ephedrine, phenylephrine) để duy trì huyết áp. Yêu cầu xét nghiệm công thức máu khẩn cấp, sẵn sàng truyền máu.
Điều dưỡng: Chuẩn bị sẵn sàng máu và các chế phẩm máu, dụng cụ cho các can thiệp khẩn cấp (ví dụ: bộ đặt đường truyền trung tâm).
Tình huống lâm sàng 2: Tràn khí màng phổi sau PCNL đài trên
Tình huống: Bệnh nhân nam, 40 tuổi, đã hoàn thành PCNL sỏi đài trên thận phải, được chọc dò đường trên xương sườn 11. Sau mổ 2 giờ, bệnh nhân bắt đầu than khó thở, đau ngực bên phải, nhịp thở nhanh (25 lần/phút), SpO2 92% dù đang thở oxy mask. Nghe phổi rì rào phế nang giảm ở phổi phải.
Nhận biết: Khó thở cấp tính sau PCNL đài trên, nghi ngờ tràn khí/dịch màng phổi.
Xử trí (phối hợp):
Bác sĩ điều trị/phụ phẫu thuật viên:
Thông báo tình trạng khẩn cấp cho bác sĩ phẫu thuật chính và gây mê.
Thăm khám lâm sàng nhanh: nghe phổi, gõ ngực.
Yêu cầu chụp X-quang lồng ngực khẩn cấp để xác định tràn khí/dịch.
Nếu có tràn khí/dịch lượng lớn gây suy hô hấp, chuẩn bị bộ đặt ống dẫn lưu màng phổi (chest tube) và thực hiện thủ thuật (nếu đủ kinh nghiệm) hoặc mời bác sĩ chuyên khoa lồng ngực.
Bác sĩ gây mê/Hồi sức:
Đảm bảo đường thở thông thoáng, tăng hỗ trợ hô hấp (tăng FiO2, có thể đặt lại nội khí quản nếu suy hô hấp nặng).
Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn.
3.4. Nghiêm túc tìm hiểu và tiếp thu các kiến thức lý thuyết, tích cực tham gia vào các trường hợp xử trí tai biến, biến chứng của phẫu thuật tán sỏi thận qua da
Học tập chủ động: Học viên cần chủ động nghiên cứu sâu về giải phẫu học thận và các tạng lân cận, sinh lý bệnh của các biến chứng, và các phác đồ xử trí.
Tham gia tích cực vào các ca lâm sàng: Khi có cơ hội tham gia trực tiếp vào các ca PCNL, học viên cần tập trung quan sát, đặt câu hỏi cho giảng viên về các dấu hiệu bất thường, cách xử trí của ekip. Ghi chép chi tiết các tình huống biến chứng gặp phải.
Diễn tập tình huống: Tích cực tham gia các buổi diễn tập xử trí biến chứng trên mô hình hoặc tình huống giả định (simulation training) để rèn luyện kỹ năng phản ứng nhanh và phối hợp nhóm.
Thái độ cảnh giác: Luôn giữ thái độ cảnh giác cao độ trong suốt quá trình phẫu thuật và hậu phẫu, không chủ quan với bất kỳ dấu hiệu bất thường nào dù là nhỏ nhất.
Phản hồi và rút kinh nghiệm: Sau mỗi ca lâm sàng có biến chứng hoặc diễn tập, học viên cần phân tích, rút kinh nghiệm cho bản thân và thảo luận với giảng viên để cải thiện kiến thức và kỹ năng.
Đạo đức nghề nghiệp: Luôn đặt an toàn của bệnh nhân lên hàng đầu, trung thực báo cáo và phối hợp xử trí các biến chứng, không che giấu hoặc làm trầm trọng thêm tình hình.
Việc nắm vững các kiến thức về tai biến/biến chứng và rèn luyện khả năng phát hiện, xử trí chúng một cách chuyên nghiệp, cẩn trọng là năng lực cốt lõi của một bác sĩ ngoại khoa tiết niệu trong phẫu thuật tán sỏi thận qua da.
IV. PHÂN ĐỘ TAI BIẾN – BIẾN CHỨNG PHẪU THUẬT (THANG ĐIỂM CLAVIEN – DINDO)
Để đánh giá và phân loại mức độ nghiêm trọng của các tai biến, biến chứng một cách khách quan và chuẩn hóa, hệ thống phân độ Clavien – Dindo được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật. Thang điểm này giúp so sánh kết quả giữa các nghiên cứu, các trung tâm và theo dõi chất lượng điều trị. Thời gian tính thang điểm là không quá 30 ngày sau phẫu thuật.
Độ I: Bao gồm tất cả những sai sót, biến chứng trong quá trình hậu phẫu bình thường mà không cần điều trị bằng thuốc, phẫu thuật, nội soi hay can thiệp bằng tia X. Phác đồ điều trị được chấp nhận trong phân độ này là: các loại thuốc như thuốc chống nôn, hạ sốt, thuốc giảm đau, thuốc lợi tiểu, điện và vật lý trị liệu. Phân độ này cũng bao gồm nhiễm khuẩn vết mổ trong những ngày nằm viện.
Độ II: Bao gồm những biến chứng cần phải điều trị dược lý với các nhóm thuốc khác với các nhóm được sử dụng trong biến chứng độ I. Truyền máu, kháng sinh và nuôi dưỡng hoàn toàn bằng đường tĩnh mạch cũng nằm trong phân độ này.
Độ III: Biến chứng trong phân độ này cần được xử lý bằng phẫu thuật, nội soi hoặc can thiệp bằng tia X.
IIIa: Can thiệp không cần sử dụng biện pháp gây mê toàn thân (như gây tê tủy sống, gây tê ngoài màng cứng).
IIIb: Can thiệp phải sử dụng biện pháp gây mê toàn thân.
Độ IV: Bao gồm những biến chứng đe dọa đến tính mạng đòi hỏi điều trị, chăm sóc đặc biệt ở trung tâm hồi sức.
IVa: Rối loạn chức năng một cơ quan.
IVb: Rối loạn chức năng đa cơ quan.
Độ V: Tử vong.
IV. KẾT LUẬN
Tai biến – biến chứng của tán sỏi qua da có thể gặp cũng tương tự như các phẫu thuật sỏi tiết niệu khác: Chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương đường bài tiết nước tiểu, tổn thương tạng hệ tiêu hóa…. Nhưng với tỷ lệ thấp hơn rất nhiều. Điều này càng thể hiện rõ tính ưu việt của tán sỏi qua da trong điều trị sỏi thận so với các phương pháp điều trị khác. Việc nắm vững và có khả năng xử trí kịp thời các biến chứng là yếu tố then chốt để tối ưu hóa kết quả và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong thực hành PCNL.