Bài 8: Tai biến, biến chứng trong tán sỏi thận qua da – Bệnh viện E

BÀI 8

TAI BIẾN, BIẾN CHỨNG TRONG TÁN SỎI THẬN QUA DA

Giảng viên: Nguyễn Đình Liên, Mai Văn Lực

Mục tiêu học tập

Sau khi học xong bài này, học viên có khả năng:

  1. Trình bày được các tai biến – biến chứng trong tán sỏi thận qua da và cách xử trí.
  2. Phát hiện được, phụ phẫu thuật viên chính xử trí hoặc trực tiếp xử trí khi gặp phải các trường hợp tai biến, biến chứng khi thực hiện tán sỏi thận qua da.
  3. Thực hiện nhận biết và xử trí biến chứng thông qua các tình huống lâm sàng.
  4. Nghiêm túc tìm hiểu và tiếp thu các kiến thức lý thuyết, tích cực tham gia vào các trường hợp xử trí tai biến, biến chứng của phẫu thuật tán sỏi thận qua da.

I. ĐẠI CƯƠNG

Sỏi tiết niệu là bệnh lý phổ biến, đặc biệt tại các nước khí hậu nhiệt đới, chiếm từ 40% – 60% tổng số bệnh tiết niệu. Trong bối cảnh y học hiện đại, tán sỏi thận qua da (Percutaneous Nephrolithotomy – PCNL) đã trở thành một phương pháp điều trị sỏi thận ưu việt, mang tính ít xâm hại và an toàn cao. Kỹ thuật này giúp bệnh nhân ít đau, sạch sỏi và nhanh chóng hồi phục.

Mặc dù PCNL có nhiều ưu điểm so với các phương pháp truyền thống như mổ mở, đây vẫn là một phẫu thuật tạo ra vết thương thận chủ động. Do đó, các tai biến và biến chứng vẫn có thể xảy ra. Việc nắm vững các loại tai biến, biến chứng, cơ chế hình thành và cách xử trí là vô cùng quan trọng đối với mỗi bác sĩ phẫu thuật và ê-kíp để đảm bảo an toàn tối đa cho bệnh nhân. Tỷ lệ biến chứng, tai biến trong phẫu thuật lấy sỏi qua da thay đổi từ 1,5% – 15% tùy từng tác giả. Biến chứng nặng phải can thiệp ngoại khoa khoảng 2,7%, tỷ lệ cắt thận từ 0% – 0,2%, và tỷ lệ tử vong từ 0,05% – 0,1% chủ yếu do chảy máu nặng hoặc nhiễm trùng huyết sau mổ.

Các tai biến, biến chứng được chia thành hai nhóm chính:

II. CÁC TAI BIẾN – BIẾN CHỨNG TRONG TÁN SỎI THẬN QUA DA

Tán sỏi thận qua da (PCNL) là một thủ thuật ít xâm lấn nhưng vẫn là một can thiệp ngoại khoa lớn, tiềm ẩn nhiều tai biến và biến chứng. Việc nhận biết sớm, đánh giá chính xác và xử trí kịp thời các biến chứng này là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn và kết quả điều trị tối ưu cho bệnh nhân.

2.1. Biến chứng trong quá trình tạo đường hầm và tiếp cận thận

Đây là giai đoạn có nguy cơ cao nhất do liên quan đến việc chọc kim và nong đường hầm qua nhu mô thận và các cấu trúc lân cận.

2.1.1. Chảy máu (Hemorrhage)

Hình ảnh biến chứng mạch máu, sonde dẫn lưu vào tĩnh mạch thận T trong TSQD

Hình ảnh biến chứng mạch máu, sonde dẫn lưu vào tĩnh mạch thận T trong TSQD

2.1.2. Tổn thương cơ quan lân cận (Adjacent Organ Injury)

Hình ảnh tổn thương màng phổi do PCNL

Hình ảnh tổn thương màng phổi do PCNL

Biến chứng tổn thương đại tràng trong quá trình PCNL

Biến chứng tổn thương đại tràng trong quá trình PCNL

2.1.3. Thủng bể thận/Niệu quản (Pelvic/Ureteral Perforation):

Hình ảnh thủng bể thận

Hình ảnh thủng bể thận

2.2. Biến chứng trong quá trình tán sỏi và lấy sỏi

2..2.1. Sót sỏi (Residual Stone Fragments):

2..2.2. Tổn thương đường tiết niệu (Urothelial Injury):

2.3. Biến chứng nhiễm trùng

2..3.1. Nhiễm trùng huyết/Sốc nhiễm trùng (Sepsis/Septic Shock):

2..3.2. Viêm thận-bể thận cấp (Acute Pyelonephritis):

2.4. Các biến chứng khác

3. PHÁT HIỆN VÀ XỬ TRÍ CÁC TAI BIẾN, BIẾN CHỨNG QUA TÌNH HUỐNG LÂM SÀNG VÀ QUA THỰC TẾ

Khả năng phát hiện sớm và xử trí linh hoạt là năng lực quan trọng đối với phẫu thuật viên và toàn bộ ekip phòng mổ. Học viên cần được rèn luyện khả năng này thông qua quan sát, phụ mổ, và thực hành dưới giám sát.

3.1. Phát hiện sớm biến chứng

3.2. Phối hợp hoặc trực tiếp xử trí ban đầu

3.3. Rèn luyện thông qua các tình huống lâm sàng

Thực hành dựa trên tình huống lâm sàng giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế, rèn luyện tư duy phản biện và kỹ năng ra quyết định dưới áp lực.

3.4. Nghiêm túc tìm hiểu và tiếp thu các kiến thức lý thuyết, tích cực tham gia vào các trường hợp xử trí tai biến, biến chứng của phẫu thuật tán sỏi thận qua da

Việc nắm vững các kiến thức về tai biến/biến chứng và rèn luyện khả năng phát hiện, xử trí chúng một cách chuyên nghiệp, cẩn trọng là năng lực cốt lõi của một bác sĩ ngoại khoa tiết niệu trong phẫu thuật tán sỏi thận qua da.

IV. PHÂN ĐỘ TAI BIẾN – BIẾN CHỨNG PHẪU THUẬT (THANG ĐIỂM CLAVIEN – DINDO)

Để đánh giá và phân loại mức độ nghiêm trọng của các tai biến, biến chứng một cách khách quan và chuẩn hóa, hệ thống phân độ Clavien – Dindo được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật. Thang điểm này giúp so sánh kết quả giữa các nghiên cứu, các trung tâm và theo dõi chất lượng điều trị. Thời gian tính thang điểm là không quá 30 ngày sau phẫu thuật.

IV. KẾT LUẬN

Tai biến – biến chứng của tán sỏi qua da có thể gặp cũng tương tự như các phẫu thuật sỏi tiết niệu khác: Chảy máu, nhiễm trùng, tổn thương đường bài tiết nước tiểu, tổn thương tạng hệ tiêu hóa…. Nhưng với tỷ lệ thấp hơn rất nhiều. Điều này càng thể hiện rõ tính ưu việt của tán sỏi qua da trong điều trị sỏi thận so với các phương pháp điều trị khác. Việc nắm vững và có khả năng xử trí kịp thời các biến chứng là yếu tố then chốt để tối ưu hóa kết quả và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân trong thực hành PCNL.